Perodua Nippa 0.7 (31 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Perodua Nippa 0.7 (31 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Perodua Nippa 0.7 (31 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 (31 Hp) Automatic

Công suất

31 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

49 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
31 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
49 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2280 mm

Vết bánh trước (mm)

1215 mm

Vết bánh sau (mm)

1205 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước bánh trước

145/70 R12

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành