Perodua Myvi I 1.0 (58 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Perodua Myvi I 1.0 (58 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Perodua Myvi I 1.0 (58 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EJ-VE
Công suất (HP)
58 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
989 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

225 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

630 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3600 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành