Perodua Bezza (facelift 2020) 1.3 (95 Hp) Automatic 2020, 2021
Perodua Bezza (facelift 2020) 1.3 (95 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Perodua Bezza (facelift 2020) 1.3 (95 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (95 Hp) Automatic

Công suất

95 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

121 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1NR-VE
Công suất (HP)
95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
121 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1329 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

925-940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

508 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4170 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

175/60 R15

Kích thước bánh trước

175/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành