Perodua Axia (facelift 2019) 1.0 VVT-i (68 Hp) 2019, 2020, 2021
Perodua Axia (facelift 2019) 1.0 VVT-i (68 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Perodua Axia (facelift 2019) 1.0 VVT-i (68 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 VVT-i (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

91 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KR-VE
Công suất (HP)
68 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
91 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

33 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3645 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành