Panoz Esperante 4.6 i V8 32V (324 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Panoz Esperante 4.6 i V8 32V (324 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Panoz Esperante 4.6 i V8 32V (324 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (324 Hp)

Công suất

324 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
324 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4475 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R17

Kích thước bánh trước

255/45 R17

Công nghệ và Vận hành