Panoz AIV Roadster 4.6 i V8 32V (309 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999
Panoz AIV Roadster 4.6 i V8 32V (309 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Panoz AIV Roadster 4.6 i V8 32V (309 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (309 Hp)

Công suất

309 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
309 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4040 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1190 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1700 mm

Vết bánh sau (mm)

1620 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18

Công nghệ và Vận hành