Pagani Zonda C12 7.3 i V12 48V (550 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Pagani Zonda C12 7.3 i V12 48V (550 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Pagani Zonda C12 7.3 i V12 48V (550 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.3 i V12 48V (550 Hp)

Công suất

550 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

750 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

340 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
750 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7291 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4345 mm

Chiều rộng (mm)

2055 mm

Chiều cao (mm)

1150 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1675 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R18; 345/35 R18

Kích thước bánh trước

255/40 R18; 345/35 R18

Công nghệ và Vận hành