Opel Zafira B (facelift 2008) 1.8 XER ecoFLEX (140 Hp) ecoFLEX 2009, 2010
Opel Zafira B (facelift 2008) 1.8 XER ecoFLEX (140 Hp) ecoFLEX 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira B (facelift 2008) 1.8 XER ecoFLEX (140 Hp) ecoFLEX 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 XER ecoFLEX (140 Hp) ecoFLEX

Công suất

140 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1503 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4467 mm

Chiều rộng (mm)

2025 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành