Opel Senator A 2.8 (140 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981
Opel Senator A 2.8 (140 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Opel Senator A 2.8 (140 Hp) Automatic 1978, 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1978

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

214 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
214 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2784 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

715 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4811 mm

Chiều rộng (mm)

1728 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2683 mm

Vết bánh trước (mm)

1443 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành