Opel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.6 DI Turbo (170 Hp) 2018, 2019
Opel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.6 DI Turbo (170 Hp) 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira Tourer C (facelift 2016) 1.6 DI Turbo (170 Hp) 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 DI Turbo (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 4750-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1650-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160-170 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8-9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0-7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D16SHT
Công suất (HP)
170 Hp @ 4750-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1650-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1664 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

710 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4666 mm

Chiều rộng (mm)

1884 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 235/45 R18

Kích thước bánh trước

225/50 R17; 235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 8J x 18

Công nghệ và Vận hành