Opel Zafira B (facelift 2008) 1.7 DTR (125 Hp) 2008, 2009, 2010
Opel Zafira B (facelift 2008) 1.7 DTR (125 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira B (facelift 2008) 1.7 DTR (125 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 DTR (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

152 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

189 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A17DTR
Công suất (HP)
125 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1686 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1513 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4467 mm

Chiều rộng (mm)

2025 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành