Opel Zafira B 1.9 CDTI (120 Hp) Automatic 2007, 2008
Opel Zafira B 1.9 CDTI (120 Hp) Automatic 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira B 1.9 CDTI (120 Hp) Automatic 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 CDTI (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z19DT
Công suất (HP)
120 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1910 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1613 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

140 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1820 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4467 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 16

Công nghệ và Vận hành