Opel Zafira A (facelift 2003) 2.0 16V DTI (101 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Opel Zafira A (facelift 2003) 2.0 16V DTI (101 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Opel Zafira A (facelift 2003) 2.0 16V DTI (101 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V DTI (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Y20DTH
Công suất (HP)
101 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4317 mm

Chiều rộng (mm)

1742 mm

Chiều cao (mm)

1634 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2694 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành