Opel Vectra C 3.0 CDTI (177 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005
Opel Vectra C 3.0 CDTI (177 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra C 3.0 CDTI (177 Hp) Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 CDTI (177 Hp) Automatic

Công suất

177 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2958 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1613 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4596 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành