Opel Vectra B CC (facelift 1999) 2.0 DTI 16V (101 Hp) 1999, 2000
Opel Vectra B CC (facelift 1999) 2.0 DTI 16V (101 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra B CC (facelift 1999) 2.0 DTI 16V (101 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 DTI 16V (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 1650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 1650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4495 mm

Chiều rộng (mm)

1707 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành