Opel Vectra B Caravan 2.5 i500 V6 24V (195 Hp) 1998, 1999
Opel Vectra B Caravan 2.5 i500 V6 24V (195 Hp) 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra B Caravan 2.5 i500 V6 24V (195 Hp) 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i500 V6 24V (195 Hp)

Công suất

195 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

248 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

226 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
195 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.6 mm
Đường kính piston (mm)
79.6 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1468 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1707 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1473 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành