Opel Vectra A (facelift 1992) 2.0i Turbo (204 Hp) 4x4 1994, 1995
Opel Vectra A (facelift 1992) 2.0i Turbo (204 Hp) 4x4 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Opel Vectra A (facelift 1992) 2.0i Turbo (204 Hp) 4x4 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i Turbo (204 Hp) 4x4

Công suất

204 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1765 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

840 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4432 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1423 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành