Opel Senator B 2.3 TD Interc.(100 Hp) Automatic 1988, 1989
Opel Senator B 2.3 TD Interc.(100 Hp) Automatic 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Opel Senator B 2.3 TD Interc.(100 Hp) Automatic 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 TD Interc.(100 Hp) Automatic

Công suất

100 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

218 Nm @ 2000-2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 2000-2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4845 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1468 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành