Opel Senator A (facelift 1982) 3.0 E V6 (180 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Opel Senator A (facelift 1982) 3.0 E V6 (180 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Opel Senator A (facelift 1982) 3.0 E V6 (180 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 E V6 (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

248 Nm @ 4200-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
248 Nm @ 4200-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2969 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

715 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2683 mm

Vết bánh trước (mm)

1447 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành