Opel Rekord E (facelift 1982) 2.2 D (71 Hp) 1983, 1984
Opel Rekord E (facelift 1982) 2.2 D (71 Hp) 1983, 1984

Thông tin chung

Tên xe

Opel Rekord E (facelift 1982) 2.2 D (71 Hp) 1983, 1984

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D (71 Hp)

Công suất

71 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

20 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
31.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2260 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4652 mm

Chiều rộng (mm)

1726 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1412 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành