Opel Rekord E Caravan (facelift 1982) 1.8 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Opel Rekord E Caravan (facelift 1982) 1.8 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Opel Rekord E Caravan (facelift 1982) 1.8 (75 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1770 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4678 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1432 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành