Opel Rekord C 1.9 S (90 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971
Opel Rekord C 1.9 S (90 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971
Opel Rekord C 1.9 S (90 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971
Opel Rekord C 1.9 S (90 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971
Opel Rekord C 1.9 S (90 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971

滚动价格

车辆价格(含增值税)
车辆范围
Car
省/市
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
全部的
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Opel Rekord C 1.9 S (90 Hp) 4 MT 1966, 1967, 1968, 1969, 1970, 1971

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1966

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 S (90 Hp) 4 MT

Công suất

90 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

146 Nm @ 2500-3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
146 Nm @ 2500-3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1897 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
CIH

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1480 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4550 mm

Chiều rộng (mm)

1758 mm

Chiều cao (mm)

1453 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2668 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.74 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Trailing arm, Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/75R13Rear wheel tires: 175/75R13

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 175/75R13Rear wheel tires: 175/75R13

Công nghệ và Vận hành