Opel Rekord B Coupe 1.9 (102 Hp) 1965, 1966
Opel Rekord B Coupe 1.9 (102 Hp) 1965, 1966
Opel Rekord B Coupe 1.9 (102 Hp) 1965, 1966
Opel Rekord B Coupe 1.9 (102 Hp) 1965, 1966
Opel Rekord B Coupe 1.9 (102 Hp) 1965, 1966

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Opel Rekord B Coupe 1.9 (102 Hp) 1965, 1966

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1965

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 (102 Hp)

Công suất

102 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 2600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.51 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 2600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1897 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
CIH

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4551 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1399 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2639 mm

Vết bánh trước (mm)

1325 mm

Vết bánh sau (mm)

1325 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14

Công nghệ và Vận hành