Opel Omega B (facelift 1999) 2.5 DTI (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003
Opel Omega B (facelift 1999) 2.5 DTI (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Opel Omega B (facelift 1999) 2.5 DTI (150 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 DTI (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Y25DT
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1620 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4898 mm

Chiều rộng (mm)

1776 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 225/55 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành