Opel Omega A Caravan 2.0i (122 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Opel Omega A Caravan 2.0i (122 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Opel Omega A Caravan 2.0i (122 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (122 Hp)

Công suất

122 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
122 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1307 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1465 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành