Opel Omega A 3.0 V6 24V Evolution 500 (230 Hp) 1991, 1992
Opel Omega A 3.0 V6 24V Evolution 500 (230 Hp) 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Opel Omega A 3.0 V6 24V Evolution 500 (230 Hp) 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 24V Evolution 500 (230 Hp)

Công suất

230 Hp @ 6700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 6700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2969 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành