Opel Movano B 2.3 BiTurbo (163 Hp) start/stop 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Opel Movano B 2.3 BiTurbo (163 Hp) start/stop 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Opel Movano B 2.3 BiTurbo (163 Hp) start/stop 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

3

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 BiTurbo (163 Hp) start/stop

Công suất

163 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188-177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9-6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2-6.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

8000 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

17000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5048 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

2307-2500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3182 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.00 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Công nghệ và Vận hành