Opel Monterey (facelift 1998) RS 3.0 DTI (159 Hp) 4x4 1998, 1999
Opel Monterey (facelift 1998) RS 3.0 DTI (159 Hp) 4x4 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Opel Monterey (facelift 1998) RS 3.0 DTI (159 Hp) 4x4 1998, 1999

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 3.0 DTI (159 Hp) 4x4

Công suất

159 Hp @ 3900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
159 Hp @ 3900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.4 mm
Đường kính piston (mm)
104.9 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

769 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2069 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước bánh trước

215/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành