Opel Mokka 1.6 CDTI (110 Hp) ecoFLEX 2015, 2016
Opel Mokka 1.6 CDTI (110 Hp) ecoFLEX 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Opel Mokka 1.6 CDTI (110 Hp) ecoFLEX 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 CDTI (110 Hp) ecoFLEX

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-106 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.0-3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B16DTH
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
80.1 mm
Tỉ số nén
16
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1374 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1883 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4278 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1658 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2555 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành