Opel Meriva B 1.4 Turbo (140 Hp) start/stop 2011, 2012, 2013, 2014
Opel Meriva B 1.4 Turbo (140 Hp) start/stop 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Opel Meriva B 1.4 Turbo (140 Hp) start/stop 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Turbo (140 Hp) start/stop

Công suất

140 Hp @ 4900-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1850-4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A14NET
Công suất (HP)
140 Hp @ 4900-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1850-4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1286 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4288 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2644 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1509 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành