Opel Meriva A (facelift 2006) OPC 1.6i 16V (180 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Opel Meriva A (facelift 2006) OPC 1.6i 16V (180 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Opel Meriva A (facelift 2006) OPC 1.6i 16V (180 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

OPC 1.6i 16V (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z16LET
Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

360 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4052 mm

Chiều rộng (mm)

1694 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1449 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Kích thước bánh trước

205/45 R17

Công nghệ và Vận hành