Opel Manta B CC (facelift 1982) 2.0 GSi (110 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Opel Manta B CC (facelift 1982) 2.0 GSi (110 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Opel Manta B CC (facelift 1982) 2.0 GSi (110 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GSi (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

162 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
162 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1979 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

670 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4384 mm

Chiều rộng (mm)

1686 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2518 mm

Vết bánh trước (mm)

1394 mm

Vết bánh sau (mm)

1389 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước bánh trước

195/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành