Opel Manta A 1.9 S (90 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975
Opel Manta A 1.9 S (90 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thông tin chung

Tên xe

Opel Manta A 1.9 S (90 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 S (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

146 Nm @ 2500-3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
146 Nm @ 2500-3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1897 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

945 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

46 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

326 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4292 mm

Chiều rộng (mm)

1626 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Vết bánh trước (mm)

1331 mm

Vết bánh sau (mm)

1320 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành