Opel Kadett C Caravan 1.6 S (75 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979
Opel Kadett C Caravan 1.6 S (75 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979

Thông tin chung

Tên xe

Opel Kadett C Caravan 1.6 S (75 Hp) Automatic 1977, 1978, 1979

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 S (75 Hp) Automatic

Công suất

75 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

113 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
113 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1584 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

820 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4198 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2395 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1299 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155 SR13

Kích thước bánh trước

155 SR13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành