Opel Kadett C 1.2 (52 Hp) Automatic 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Opel Kadett C 1.2 (52 Hp) Automatic 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Opel Kadett C 1.2 (52 Hp) Automatic 1973, 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1973

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (52 Hp) Automatic

Công suất

52 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

80 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

21.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1.2
Công suất (HP)
52 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
80 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1196 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
61 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1205 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4124 mm

Chiều rộng (mm)

1580 mm

Chiều cao (mm)

1375 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2395 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1299 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155 SR13

Kích thước bánh trước

155 SR13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành