Opel Insignia Sports Tourer (B, facelift 2020) 2.0d (174 Hp) 4x4 Automatic 2020, 2021, 2022
Opel Insignia Sports Tourer (B, facelift 2020) 2.0d (174 Hp) 4x4 Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Sports Tourer (B, facelift 2020) 2.0d (174 Hp) 4x4 Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0d (174 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

174 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 1500-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-175 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
174 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 1500-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4986 mm

Chiều rộng (mm)

1863 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1607 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.74 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 245/45 R18; 245/35 R20

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 245/45 R18; 245/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 8.5J x 18; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành