Opel Insignia Sports Tourer (A) 1.8i (140 Hp) 2009, 2010, 2011
Opel Insignia Sports Tourer (A) 1.8i (140 Hp) 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Sports Tourer (A) 1.8i (140 Hp) 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A18XER
Công suất (HP)
140 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.2 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1513 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4908 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/55 R17; 245/45R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/55 R17; 245/45R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành