Opel Insignia Sports Tourer (A) 1.4 Turbo LPG ecoFLEX (140 Hp) 2012, 2013
Opel Insignia Sports Tourer (A) 1.4 Turbo LPG ecoFLEX (140 Hp) 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Sports Tourer (A) 1.4 Turbo LPG ecoFLEX (140 Hp) 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Turbo LPG ecoFLEX (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4900-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1850-4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A14NET
Công suất (HP)
140 Hp @ 4900-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1850-4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2215 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4908 mm

Chiều rộng (mm)

1858 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành