Opel Insignia Sedan (A) 2.0 CDTI (160 Hp) DPF 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Opel Insignia Sedan (A) 2.0 CDTI (160 Hp) DPF 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Sedan (A) 2.0 CDTI (160 Hp) DPF 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CDTI (160 Hp) DPF

Công suất

160 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750- 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

218 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A20DTH
Công suất (HP)
160 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750- 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1613 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1010 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2737 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành