Opel Insignia Country Tourer (B) 2.0d BiTurbo (210 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020
Opel Insignia Country Tourer (B) 2.0d BiTurbo (210 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Country Tourer (B) 2.0d BiTurbo (210 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0d BiTurbo (210 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

210 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

188 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6c

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

228 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D20DTR
Công suất (HP)
210 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1956 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1732 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5004 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1607 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.74 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành