Opel Insignia Country Tourer (B) 1.5 Turbo (165 Hp) 2017, 2018
Opel Insignia Country Tourer (B) 1.5 Turbo (165 Hp) 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Opel Insignia Country Tourer (B) 1.5 Turbo (165 Hp) 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Turbo (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1447 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2085 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1665 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5004 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1607 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.74 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành