Opel Grandland X 1.6 Turbo (224 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2019, 2020, 2021
Opel Grandland X 1.6 Turbo (224 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Opel Grandland X 1.6 Turbo (224 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Turbo (224 Hp) Plug-in Hybrid Automatic

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13.2 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

60-65 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

35-37 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.5-1.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D16XHT
Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1528 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4477 mm

Chiều rộng (mm)

1856 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2675 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7J x 19

Công nghệ và Vận hành