Opel Frontera B Sport 2.2 DTI (115 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Opel Frontera B Sport 2.2 DTI (115 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Opel Frontera B Sport 2.2 DTI (115 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 DTI (115 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

115 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

263 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

157 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
115 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2171 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1565 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1137 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4268 mm

Chiều rộng (mm)

1787 mm

Chiều cao (mm)

1692 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x R16

Công nghệ và Vận hành