Opel Frontera B 2.2 i (136 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Opel Frontera B 2.2 i (136 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Opel Frontera B 2.2 i (136 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i (136 Hp) 4x4

Công suất

136 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

202 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

161 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
202 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1722 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

389 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1790 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4658 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành