Opel Frontera A 2.8 TDi (113 Hp) 4x4 1995, 1996
Opel Frontera A 2.8 TDi (113 Hp) 4x4 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Opel Frontera A 2.8 TDi (113 Hp) 4x4 1995, 1996

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 TDi (113 Hp) 4x4

Công suất

113 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

242 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

149 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
113 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
242 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2771 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1828 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4692 mm

Chiều rộng (mm)

1764 mm

Chiều cao (mm)

1753 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành