Opel Diplomat B 5.3 V8 (230 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978
Opel Diplomat B 5.3 V8 (230 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978

Thông tin chung

Tên xe

Opel Diplomat B 5.3 V8 (230 Hp) Automatic 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 V8 (230 Hp) Automatic

Công suất

230 Hp @ 4700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 3000-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 4700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 3000-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5354 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
82.55 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành