Opel Diplomat B 2.8 E (165 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975
Opel Diplomat B 2.8 E (165 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thông tin chung

Tên xe

Opel Diplomat B 2.8 E (165 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 E (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

229 Nm @ 4100-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
229 Nm @ 4100-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2784 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
69.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1512 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành