Opel Crossland (facelift 2020) 1.2i (83 Hp) 2020, 2021
Opel Crossland (facelift 2020) 1.2i (83 Hp) 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Opel Crossland (facelift 2020) 1.2i (83 Hp) 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2i (83 Hp)

Công suất

83 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4-5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1-4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
83 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1099 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1255 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4217-4229 mm

Chiều cao (mm)

1605 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Vết bánh trước (mm)

1518 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91T; 195/60 R16 89H; 215/50 R17 95V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91T; 195/60 R16 89H; 215/50 R17 95V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 6.5J x 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành