Opel Corsa E 5-door 1.4 Turbo (100 Hp) 2018, 2019
Opel Corsa E 5-door 1.4 Turbo (100 Hp) 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa E 5-door 1.4 Turbo (100 Hp) 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Turbo (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 3500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1850-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125-132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4-5.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B14NEL
Công suất (HP)
100 Hp @ 3500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1850-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4021 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1481 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/70 R14; 185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14; R15; R16

Công nghệ và Vận hành