Opel Corsa E 3-door GSi 1.4 Turbo (150 Hp) Start/Stop 2018, 2019
Opel Corsa E 3-door GSi 1.4 Turbo (150 Hp) Start/Stop 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Opel Corsa E 3-door GSi 1.4 Turbo (150 Hp) Start/Stop 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GSi 1.4 Turbo (150 Hp) Start/Stop

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 3000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139-147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7-8.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
B14NET
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 3000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1364 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120-1214 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1090 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4036 mm

Chiều rộng (mm)

1736 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước bánh trước

215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành